рантовый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của рантовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rántovyj |
khoa học | rantovyj |
Anh | rantovy |
Đức | rantowy |
Việt | rantovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]рантовый
- (Có) Viền đế.
- рантовая обувь — giày [có] viền đế
Tham khảo
[sửa]- "рантовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)