Bước tới nội dung

рапортовать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

рапортовать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((Д о П))

  1. Báo cáo.
    рапортовать о досрочном выполнении плана — báo cáo về việc hoàn thành kế hoạnh trước thời hạn

Tham khảo

[sửa]