рапортовать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của рапортовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raportovát' |
khoa học | raportovat' |
Anh | raportovat |
Đức | raportowat |
Việt | raportovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]рапортовать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((Д о П))
- Báo cáo.
- рапортовать о досрочном выполнении плана — báo cáo về việc hoàn thành kế hoạnh trước thời hạn
Tham khảo
[sửa]- "рапортовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)