раса
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của раса
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rása |
khoa học | rasa |
Anh | rasa |
Đức | rasa |
Việt | raxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
раса gc
Tham khảo[sửa]
- "раса", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)