раскатать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của раскатать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raskatát' |
khoa học | raskatat' |
Anh | raskatat |
Đức | raskatat |
Việt | raxcatat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]раскатать Hoàn thành
- Xem раскатывать I.
Tham khảo
[sửa]- "раскатать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)