раскидывать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của раскидывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raskídyvat' |
khoa học | raskidyvat' |
Anh | raskidyvat |
Đức | raskidywat |
Việt | raxciđyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]раскидывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: раскидать) , раскинуть‚(В)
- сов. — раскидать — vứt (rải, rắc, hắt, ném, tung, quăng, quẳng) lung tung, vứt (rải, rắc, hắt, ném, tung quăng, quẳng) tứ tung, để bừa bộn
- сов. — раскинуть — duỗi... ra, dăng... ra. dang... ra, giạng... ra, xoạc... ra
- раскидывать ноги — giạng chân, xoạc cẳng
- раскидывать руки — dang tay
- .
- раскидывать лагерь — đóng trại, cắm trại
- раскинуть умом — suy nghĩ, đắn đo, nghĩ ngợi, vắt óc, nạo óc, bóp óc
Tham khảo
[sửa]- "раскидывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)