Bước tới nội dung

раскидывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

раскидывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: раскидать) , раскинуть‚(В)

  1. сов. раскидать — vứt (rải, rắc, hắt, ném, tung, quăng, quẳng) lung tung, vứt (rải, rắc, hắt, ném, tung quăng, quẳng) tứ tung, để bừa bộn
    сов. раскинуть — duỗi... ra, dăng... ra. dang... ra, giạng... ra, xoạc... ra
    раскидывать ноги — giạng chân, xoạc cẳng
    раскидывать руки — dang tay
  2. .
    раскидывать лагерь — đóng trại, cắm trại
    раскинуть умом — suy nghĩ, đắn đo, nghĩ ngợi, vắt óc, nạo óc, bóp óc

Tham khảo

[sửa]