раскрепостить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của раскрепостить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raskrepostít' |
khoa học | raskrepostit' |
Anh | raskrepostit |
Đức | raskrepostit |
Việt | raxcrepoxtit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
раскрепостить Hoàn thành
- Xem раскрепощать
Tham khảo[sửa]
- "раскрепостить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)