расстояние

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

расстояние gt

  1. Khoảng cách, quãng cách, cự ly, khoảng, quãng, tầm.
    на большом расстоянии — trên khoảng cách (quãng cách, cự ly) lớn
    на расстоянии — 10 лилометров — trên khoảng cách (quãng cách, cự ly) 10 ki-lô-mét
    на расстоянии пушечного выстрела — rất xa, xa lắc xa lơ; xa bắn đại bác không tới (шутл.)
    держать кого-л. на почтительном расстоянии — không cho ai gần mình, lánh xa ai, không muốn gần gũi ai

Tham khảo[sửa]