расхолодить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của расхолодить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rasholodít' |
khoa học | rasxolodit' |
Anh | raskholodit |
Đức | rascholodit |
Việt | raxkholođit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
расхолодить Hoàn thành
- Xem расхолаживать
Tham khảo[sửa]
- "расхолодить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)