расхотеться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của расхотеться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rashotét'sja |
khoa học | rasxotet'sja |
Anh | raskhotetsya |
Đức | raschotetsja |
Việt | raxkhotetxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
расхотеться Hoàn thành (безл.)
- Không muốn. . . nữa.
- мне расхотетьсяелось спать — tôi không muốn ngủ nữa, tôi không buồn ngủ nữa, tôi hết buồn ngủ
Tham khảo[sửa]
- "расхотеться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)