Bước tới nội dung

реабилитировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

реабилитировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành

  1. (В) minh oan, phục hồi danh dự, phục quyền.

Tham khảo

[sửa]