Bước tới nội dung

ребро

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

Bản mẫu:rus-noun-n-1*d ребро gt

  1. анат. — xương sườn
  2. (край, кромка) cạnh, mép; мат. cạnh.
  3. .
    поставить вопрос ребром — tuyên bố dứt khoát, đặt vấn đề dứt khoát

Tham khảo

[sửa]