реванш
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của реванш
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | revánš |
| khoa học | revanš |
| Anh | revansh |
| Đức | rewansch |
| Việt | revans |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
реванш gđ
- (Sự, cuộc, trận) Phục thù.
- матч-~ — trận đấu phục thù
- взять реванш — phục thù được, thắng gỡ lại, gỡ lại
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “реванш”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)