реванш
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của реванш
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | revánš |
khoa học | revanš |
Anh | revansh |
Đức | rewansch |
Việt | revans |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]реванш gđ
- (Sự, cuộc, trận) Phục thù.
- матч-~ — trận đấu phục thù
- взять реванш — phục thù được, thắng gỡ lại, gỡ lại
Tham khảo
[sửa]- "реванш", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)