Bước tới nội dung

ревмя

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

ревмя

  1. :
    ревмя реветь разг. — khóc gào, khóc rống, khóc tướng lên, khóc òa lên

Tham khảo

[sửa]