ревмя
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ревмя
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | revmjá |
khoa học | revmja |
Anh | revmya |
Đức | rewmja |
Việt | revmia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]ревмя
- :
- ревмя реветь — разг. — khóc gào, khóc rống, khóc tướng lên, khóc òa lên
Tham khảo
[sửa]- "ревмя", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)