ревнивый
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ревнивый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | revnívyj |
khoa học | revnivyj |
Anh | revnivy |
Đức | rewniwy |
Việt | revnivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
ревнивый
- Ghen, hay ghen, ghen tuông.
- ревнивый беспочвенно — ghen bóng ghen gió
- он ревнует жену к своему другу — anh ta ghen vợ với bạn mình
Tham khảo[sửa]
- "ревнивый". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)