револьвер
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của револьвер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | revol'vér |
khoa học | revol'ver |
Anh | revolver |
Đức | rewolwer |
Việt | revolver |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]револьвер gđ
Tham khảo
[sửa]- "револьвер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)