ревю
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ревю
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | revjú |
khoa học | revju |
Anh | revyu |
Đức | rewju |
Việt | reviu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
ревю с. нескл.
Tham khảo[sửa]
- "ревю", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)