ревю

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

ревю с. нескл.

  1. театр. — tạp hí
  2. (журнал) tạp chí, tập san.

Tham khảo[sửa]