регалия

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

регалия gc

  1. обыкн. мн.: регалияи разг. — huân chương, huy chương
    быть при всех регалияях — đeo hết tất cả huân chương và huy chương

Tham khảo[sửa]