регентство
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của регентство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | régentstvo |
khoa học | regentstvo |
Anh | regentstvo |
Đức | regentstwo |
Việt | reghentxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]регентство gt
Tham khảo
[sửa]- "регентство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)