редактировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

редактировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. сов. тж. отредактировать — (проверять и исправлять) — hiệu đính, hiệu chính, duyệt lại, sửa chữa, san nhuận, san định
    редактировать рукопись — hiệu đính (duyệt lại, sửa chữa) bản thảo
    тк. несов. — (руководить изданием) — làm chủ biên, chủ biên, biên tập
    газету редактироватьал известный писатель — nhà văn nổi tiếng làm chủ biên (chủ biên, biên tập) tờ báo
  2. (формулировать) diễn đạt.

Tham khảo[sửa]