резеда
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của резеда
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rezedá |
khoa học | rezeda |
Anh | rezeda |
Đức | reseda |
Việt | redeđa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
{{rus-noun-f-1b|root=резед}} резеда gc
- бот. — [cây] mộc tê thảo (Reseda)
Tham khảo[sửa]
- "резеда", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)