Bước tới nội dung

резюме

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

{{rus-noun-n-1a|root=резюм}} резюме gt

  1. нескл. — [bản, bài] toát yếu, tóm tắt, giản yếu

Tham khảo

[sửa]