реле
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của реле
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | relé |
khoa học | rele |
Anh | rele |
Đức | rele |
Việt | rele |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{rus-noun-n-1a|root=рел}} реле gt
- нескл. эл. — rơ-le, rơle
Tham khảo
[sửa]- "реле", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)