ремонт
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ремонт
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | remónt |
khoa học | remont |
Anh | remont |
Đức | remont |
Việt | remont |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
ремонт gđ
Tham khảo[sửa]
- "ремонт". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)