Bước tới nội dung

ремонтный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ремонтный

  1. (Thuộc về) Sửa chữa, tu sửa; tu bổ (ср. ремонт).
    ремонтная мастерская — xưởng sửa chữa, xưởng tu sửa

Tham khảo

[sửa]