рессорный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của рессорный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ressórnyj |
khoa học | ressornyj |
Anh | ressorny |
Đức | ressorny |
Việt | rexxorny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]рессорный
Tham khảo
[sửa]- "рессорный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)