реторта
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của реторта
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | retórta |
khoa học | retorta |
Anh | retorta |
Đức | retorta |
Việt | retorta |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]реторта gc
- (Cái) Bình cổ cong.
Tham khảo
[sửa]- "реторта", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)