ретрансляция
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ретрансляция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | retransljácija |
khoa học | retransljacija |
Anh | retranslyatsiya |
Đức | retransljazija |
Việt | retranxliatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]ретрансляция gc
- радио — [sự] chuyển phát, tiếp phát, tiếp âm lại
Tham khảo
[sửa]- "ретрансляция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)