референт
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của референт
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | referént |
| khoa học | referent |
| Anh | referent |
| Đức | referent |
| Việt | repherent |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
референт gđ
- Cán sự, chuyên viên.
- референт по Дальнему Востоку — chuyên viên (cán sự) về Viễn Đông
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “референт”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)