референт
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của референт
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | referént |
khoa học | referent |
Anh | referent |
Đức | referent |
Việt | repherent |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]референт gđ
- Cán sự, chuyên viên.
- референт по Дальнему Востоку — chuyên viên (cán sự) về Viễn Đông
Tham khảo
[sửa]- "референт", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)