реформация
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của реформация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | reformácija |
khoa học | reformacija |
Anh | reformatsiya |
Đức | reformazija |
Việt | rephormatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
реформация gc
Tham khảo[sửa]
- "реформация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)