решётка
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
решётка gc
- Chấn song, song, lưới, mạng.
- железная решётка — lưới chắn, mạng chắn, lưới mắt cáo, hàng rào sắt, chấn song sắt
- оконная решётка — chấn song, song cửa sổ
- деревянная решётка — [cái] giát
- посадить кого-л. за решётку — bỏ tù ai, nhốt ai vào [nhà] tù, tống ngục ai, cho ai ngồi nhà đá
Tham khảo[sửa]
- "решётка". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)