Bước tới nội dung

реэвакуировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

реэвакуировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. Cho. . . hồi cư, hồi cư.

Tham khảo

[sửa]