рибонуклеиновый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của рибонуклеиновый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ribonukleínovyj |
khoa học | ribonukleinovyj |
Anh | ribonukleinovy |
Đức | ribonukleinowy |
Việt | ribonucleinovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
рибонуклеиновый
- биохим.:
- рибонуклеиновая кислота — axit ribonucleic
Tham khảo[sửa]
- "рибонуклеиновый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)