Bước tới nội dung

римский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

римский

  1. (Thuộc về) La-mã, Rô-ma, Rôm.
    римский нос — mũi quặm
    римское право юр. — luật pháp La-mã, La-mã pháp
    римская церковь — Giáo hội La-mã
    римские цифры — chữ số La-mã

Tham khảo

[sửa]