Bước tới nội dung

родильный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

родильный

  1. :
    родильный дом — nhà hộ sinh, nhà đẻ
    родильное отделение — sản khoa
    родильная горячка — sản viêm

Tham khảo

[sửa]