Bước tới nội dung

роднить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

роднить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: породнить) , сроднить‚(В)

  1. сов. породнить — kết nghĩa, kết thân, làm thông gia
    сов. — ( породнить и сроднить — ) kết thân, làm... thân thiết
    тк. несов. — (сближать) làm... gần lại, làm... gần gũi, làm... giống nhau

Tham khảo

[sửa]