роднить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của роднить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rodnít' |
khoa học | rodnit' |
Anh | rodnit |
Đức | rodnit |
Việt | rođnit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]роднить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: породнить) , сроднить‚(В)
- сов. — породнить — kết nghĩa, kết thân, làm thông gia
- сов. — ( породнить — и — сроднить — ) kết thân, làm... thân thiết
- тк. несов. — (сближать) làm... gần lại, làm... gần gũi, làm... giống nhau
Tham khảo
[sửa]- "роднить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)