рождать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của рождать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | roždát' |
khoa học | roždat' |
Anh | rozhdat |
Đức | roschdat |
Việt | rogiđat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]рождать Hoàn thành
- Xem родиться 1, 2.
Tham khảo
[sửa]- "рождать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)