ромовый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ромовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rómovyj |
khoa học | romovyj |
Anh | romovy |
Đức | romowy |
Việt | romovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]ромовый
Tham khảo
[sửa]- "ромовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)