рота
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của рота
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | róta |
khoa học | rota |
Anh | rota |
Đức | rota |
Việt | rota |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]рота gc (воен.)
- Đại đội.
- командир ротаы — đại đội trưởng, C trưởng (сокр.)
Tham khảo
[sửa]- "рота", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)