ртутный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ртутный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rtútnyj |
khoa học | rtutnyj |
Anh | rtutny |
Đức | rtutny |
Việt | rtutny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
ртутный
Tham khảo[sửa]
- "ртутный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)