рукопашный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

рукопашный

  1. Giáp lá cà, xáp lá cà.
    рукопашный бой — trận đánh giáp lá cà
    в знач. сущ. ж.: рукопашная — trận giáp lá cà, trận xáp lá cà

Tham khảo[sửa]