рушиться
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
рушиться Thể chưa hoàn thành ((В))
- Sập, sụp, đổ, đổ sập, sập đổ, sụp đổ.
- дом рушитьсяится — nhà đang sập (đổ sập, sụp đổ)
- перен. — sập đổ, sụp đổ, tan vỡ, tiêu tan, tiêu tán
- его надежды рушитьсяатся — hy vọng của nó đang sụp đổ (tan vỡ, tiêu tan)
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)