рыбоводство
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của рыбоводство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rybovódstvo |
khoa học | rybovodstvo |
Anh | rybovodstvo |
Đức | rybowodstwo |
Việt | rybovođxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
рыбоводство gt
Tham khảo[sửa]
- "рыбоводство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)