рыльце
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của рыльце
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rýl'ce |
khoa học | ryl'ce |
Anh | ryltse |
Đức | rylze |
Việt | ryltxe |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]Bản mẫu:rus-noun-n-5*a рыльце gt
- бот. — đầu nhụy
- .
- рыльце в пушку — ăn vụng không biết chùi mép
Tham khảo
[sửa]- "рыльце", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)