Bước tới nội dung

рыцарь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

рыцарь

  1. ист. — kỵ sĩ, hiệp sĩ, hiệp khách; (конный воин) — kỵ sĩ, kỵ mã
    времена рыцарьа — thời đại kỵ sĩ
    перен. — hiệp sĩ, dũng sĩ, người nghĩa hiệp, người hào hiệp, hảo hán

Tham khảo

[sửa]