садовод
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của садовод
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sadovód |
khoa học | sadovod |
Anh | sadovod |
Đức | sadowod |
Việt | xađovođ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]садовод gđ
- Chuyên viên nghề làm vườn, người làm vườn.
Tham khảo
[sửa]- "садовод", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)