сажень
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сажень
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sážen' |
khoa học | sažen' |
Anh | sazhen |
Đức | saschen |
Việt | xagien |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]сажень gc (, 8a)
- Xa-giên (bằng 2, 134 m).
- .
- косая сажень в плечах — vai năm tấc rộng thân mười thước cao
Tham khảo
[sửa]- "сажень", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)