сайка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сайка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sájka |
khoa học | sajka |
Anh | sayka |
Đức | saika |
Việt | xaica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]сайка gc
- (булка) [ổ] bánh mì.
Tham khảo
[sửa]- "сайка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)