сакраментальный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сакраментальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sakramentál'nyj |
khoa học | sakramental'nyj |
Anh | sakramentalny |
Đức | sakramentalny |
Việt | xacramentalny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
сакраментальный
Tham khảo[sửa]
- "сакраментальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)