Bước tới nội dung

салазки

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

салазки số nhiều ((скл. как ж. 3*a ))

  1. (Chiếc) Xe trượt tuyết.
    кататься на салазкиах — đi xe trượt tuyết
    тех. — [cái] bàn trượt, tấm trượt, giá trượt

Tham khảo

[sửa]