салат
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của салат
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | salát |
khoa học | salat |
Anh | salat |
Đức | salat |
Việt | xalat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]салат gđ
- (растение) [cây] xà-lách, xa-lát, rau diếp, diếp (Lactuca sativa).
- (кушанье) [món] xà-lách, xa-lát, nộm.
Tham khảo
[sửa]- "салат", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)